Có 2 kết quả:
苦难 kǔ nàn ㄎㄨˇ ㄋㄢˋ • 苦難 kǔ nàn ㄎㄨˇ ㄋㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
suffering
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
suffering
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0